Có 1 kết quả:

酸甜苦辣 suān tián kǔ là ㄙㄨㄢ ㄊㄧㄢˊ ㄎㄨˇ ㄌㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sour, sweet, bitter and spicy hot
(2) fig. the joys and sorrows of life

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0